GỖ ÉP LÀ GÌ?
Gỗ ép là tên gọi chung cho các loại vật liệu gỗ công nghiệp được sản xuất bằng cách ép các thành phần gỗ (như bột gỗ, dăm gỗ, sợi gỗ hoặc các lớp gỗ mỏng) lại với nhau dưới áp suất và nhiệt độ cao, kết hợp với keo chuyên dụng để tạo thành tấm gỗ hoàn chỉnh.
Gỗ ép được phát triển nhằm tận dụng nguồn nguyên liệu gỗ thừa, gỗ nhỏ, hoặc gỗ tái chế, đồng thời đáp ứng nhu cầu sản xuất vật liệu nội thất giá rẻ, tiện lợi và thân thiện với môi trường.
PHÂN LOẠI GỖ ÉP
Có nhiều loại gỗ ép khác nhau, tùy vào cấu tạo và cách chế tạo. Dưới đây là các loại gỗ ép thông dụng:
1. GỖ MDF (Medium Density Fiberboard)
Là gỗ ép sợi mật độ trung bình, được làm từ bột gỗ (sợi gỗ nhỏ) trộn với keo và ép thành tấm dưới áp suất cao.
Đặc điểm:
- Bề mặt phẳng mịn, dễ sơn hoặc phủ lớp veneer, melamine, laminate.
- Dễ gia công và có giá thành phải chăng.
- Không chịu nước tốt, cần chọn loại MDF chống ẩm khi dùng ở nơi ẩm ướt.
Gỗ MDF thường ( Lõi nâu) và gỗ MDF chống ẩm (Lõi xanh) được sử dụng nhiều nhất tại Việt Nam
2. GỖ HDF (High Density Fiberboard)
Là gỗ ép sợi mật độ cao, giống MDF nhưng có độ cứng và bền hơn do mật độ ép cao hơn.
Đặc điểm:
- Chịu lực và chống ẩm tốt hơn MDF.
- Thường được sử dụng làm sàn gỗ, nội thất cao cấp hoặc nơi cần độ bền cao.
3. GỖ DĂM (Particle Board)
Là loại gỗ ép được làm từ dăm gỗ (mảnh vụn gỗ) trộn keo và ép thành tấm.
Đặc điểm:
- Giá thành rẻ nhất trong các loại gỗ ép.
- Không chịu lực và chống ẩm kém, dễ bị mủn khi tiếp xúc với nước.
- Thường dùng làm nội thất giá rẻ như bàn, tủ, kệ.
4. GỖ PLYWOOD (ván ép, gỗ dán)
Được làm từ nhiều lớp gỗ mỏng (veneer) xếp chồng vuông góc và ép chặt với keo dưới nhiệt độ cao.
Đặc điểm:
- Chịu lực tốt, chống cong vênh và co ngót tốt hơn các loại gỗ ép khác.
- Thường dùng trong đồ nội thất, xây dựng, đóng tàu.
5. GỖ OSB (Oriented Strand Board)
Là gỗ ép từ các dải gỗ lớn (sợi gỗ dài), được xếp theo hướng nhất định để tăng độ bền và ép thành tấm.
Đặc điểm:
- Chịu lực tốt, giá thành hợp lý.
- Thường dùng trong xây dựng, làm vách ngăn, sàn nhà.
Chi tiết về cấu tạo của gỗ OSN
6. ƯU ĐIỂM CỦA GỖ ÉP
Giá thành rẻ: Gỗ ép tận dụng nguyên liệu gỗ thừa hoặc tái chế, giúp giảm giá thành so với gỗ tự nhiên.
Tận dụng nguồn tài nguyên: Gỗ ép góp phần giảm áp lực khai thác gỗ tự nhiên, thân thiện với môi trường.
Kích thước đồng đều: Được sản xuất công nghiệp, gỗ ép có kích thước chuẩn, dễ dàng sử dụng mà không cần gia công phức tạp.
Dễ dàng gia công: Bề mặt gỗ ép phẳng mịn, dễ sơn, dán veneer hoặc phủ lớp melamine, laminate để tăng tính thẩm mỹ.
Đa dạng mẫu mã: Có nhiều loại gỗ ép với vân gỗ, màu sắc phong phú, phù hợp với nhiều phong cách thiết kế.
Không cong vênh: Nhờ quá trình ép, gỗ ép ít bị cong vênh, co ngót hoặc nứt nẻ hơn so với gỗ tự nhiên.
7. NHƯỢC ĐIỂM CỦA GỖ ÉP
Độ bền kém hơn gỗ tự nhiên: Dù bền nhưng gỗ ép vẫn không thể so sánh về độ bền, khả năng chịu lực và tuổi thọ với gỗ tự nhiên.
Không chống nước tốt (trừ loại chuyên dụng): Phần lớn các loại gỗ ép (như MDF, gỗ dăm) dễ bị hư hỏng, mủn khi tiếp xúc với nước lâu ngày. Một số loại như HDF, plywood chống ẩm tốt hơn nhưng giá cũng cao hơn.
Không chịu được tác động mạnh: Các loại gỗ ép như gỗ dăm hay MDF dễ bị sứt mẻ hoặc vỡ nếu va đập mạnh.
Hàm lượng hóa chất: Trong quá trình sản xuất, keo dán chứa formaldehyde có thể gây hại sức khỏe nếu không được xử lý đúng tiêu chuẩn.
8. ỨNG DỤNG CỦA GỖ ÉP TRONG HÀNG NGÀY
Gỗ ép được ứng dụng trong các hạng mục nội thất
Nội thất gia đình: Sản xuất bàn, ghế, tủ, kệ, giường, vách ngăn, tủ bếp.
Trang trí nội thất: Làm cửa gỗ công nghiệp, ốp tường, sàn gỗ, trần nhà.
Ngành xây dựng: Dùng làm cốp pha, vách ngăn, sàn tạm hoặc vật liệu thay thế gỗ tự nhiên.
Đóng tàu, thùng, container: Loại plywood hoặc OSB thường được sử dụng trong các ứng dụng này.
Gỗ ép là một giải pháp kinh tế và thân thiện với môi trường, thay thế cho gỗ tự nhiên trong nhiều lĩnh vực. Tuy nhiên, để chọn loại gỗ ép phù hợp, bạn cần cân nhắc đến nhu cầu sử dụng (chống nước, chịu lực, thẩm mỹ) và khả năng tài chính. Việc bảo quản đúng cách cũng giúp gỗ ép bền lâu hơn trong quá trình sử dụng.